Danh Mục
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 17
- Truy cập hôm nay: 288
- Lượt truy cập: 3710347
- Số trang xem: 4399438
- Tổng số danh mục: 34
- Tổng số sản phẩm: 177
QUẢNG CÁO
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » Vi Xử lý - CPU » CPU Intel Celeron G5900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 2MB Cache, 58W) - Socket Intel LGA 1200)
- -Bộ nhớ đệm: 2 MB Cache
- -Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
- -Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- -Số lõi: 2, Số luồng: 2
- -TDP: 58 W
- -Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- -Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "CPU Intel Celeron G5900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 2MB Cache, 58W) - Socket Intel LGA 1200)"
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)10TH

Giá bán: 4,450,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
CPU INTEL CORE i3 10100 (3.6GHz turbo up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) 10TH

Giá bán: 0
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
CPU INTEL Core i7-10700 (8C/16T, 2.90 GHz Up to 4.80 GHz, 16MB)10TH

Giá bán: 7,900,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo 4.4Ghz | 4 Nhân 8 Luồng | 6MB Cache | 65W)

Giá bán: 2,490,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
CPU Intel Core i5-9400F (6C/6T, 2.9 - 4.1 GHz, 9MB) - LGA 1151-v2

Giá bán: 3,490,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
CPU INTEL Pentium G6400 (2C/4T, 4.00GHz, 4MB) - SK1200

Giá bán: 1,690,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
FACEBOOK
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.450 | 55.450 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,317.95 | 18,041.29 |
CAD | 17,985.40 | 18,736.62 |
CHF | 24,519.84 | 25,543.99 |
CNY | 3,481.51 | 3,627.47 |
DKK | _ | 3,796.67 |
EUR | 26,872.87 | 28,276.75 |
GBP | 31,108.46 | 32,407.81 |
HKD | 2,897.98 | 3,019.02 |
INR | _ | 318.36 |
JPY | 207.23 | 218.06 |
KRW | 17.83 | 21.71 |
KWD | _ | 79,388.83 |
MYR | _ | 5,670.38 |
NOK | _ | 2,816.43 |
RUB | _ | 339.83 |
SAR | _ | 6,374.81 |
SEK | _ | 2,792.71 |
SGD | 16,919.08 | 17,625.76 |
THB | 649.33 | 748.58 |
USD | 22,945.00 | 23,155.00 |
Nguồn Vietcombank
LIÊN KẾT WEB
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email