- Khách đang online: 10
- Truy cập hôm nay: 296
- Lượt truy cập: 3917128
- Số trang xem: 4635485
- Tổng số danh mục: 33
- Tổng số sản phẩm: 175
Thông số kỹ thuật
Mã số: Máy đếm tiền Trung Kim ZJ-5700B
Chuyên dùng cho ngân hàng, sử dụng công nghệ 2014
Nguồn điện : AC 220V 50Hz-60Hz
Công suất : 60W
Tốc độ đếm : > 1100 tờ/phút
Kích thước : 29 x 24 x 22 cm
Trọng lượng : 7 Kg
Chức năng tự động cập nhật tiền giả mới nhất
1. Phân biệt tiền giả: 12 bộ tia tử ngoại, 6 bộ tia hồng ngoại, 2 bộ cảm biến màu sắc để phân biệt tiền giả chính xác nhất.
2. Phân biệt tiền bất thường: tiền rách, tiền bẩn, tiền bị nhiễm hóa chất, tiền bị ghép bị mất 1/2, tiền bị dính liền.
3. Phân biệt tiền lẫn loại: sử dụng 6 bộ hồng ngoại để đo độ dài của tờ tiền.
4. Kỹ thuật phân biệt mệnh giá tiền: sử dụng thiết bị được nhập khẩu là 2 bộ cảm biến màu sắc, 12 bộ tử ngoại phân biệt hình ảnh, 6 bộ hồng ngoại nhận biết các dấu hiệu ẩn giúp phân biệt chính xác các mệnh giá tiền và tiền không đúng quy cách.
5. Chức năng đếm chia tiền theo số lượng.
6. Đếm cộng dồn: chức năng đếm cộng dồn lên đến 999 tờ.
7. Chức năng đếm tiền tự động: tự động đếm khi đặt tiền vào khay và tự động dừng khi đếm hết.
8. Tự điều chỉnh lỗi: chức năng tự động hiển thị sự cố và điều chỉnh.
bao hanh : 01 nam
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "MAY DEM TIEN ZJ-5700B"
Fax Panasonic KX-FT 983

Giá bán: 2,150,000VNĐ
MAY DEM TIEN ZJ-5500B

Giá bán: 4,800,000VNĐ
MAY DEM TIEN ZJ-5600C

Giá bán: 1,800,000
MAY DEM TIEN BC-501

Giá bán: 2,900,000
MAY DEM TIEN ZJ-6100

Giá bán: 2,050,000
FAX PANASONIC KX-FT 701

Giá bán: 2,150,000VNĐ

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 68.100 | 68.100 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,046.70 | 16,731.27 |
CAD | 17,639.26 | 18,391.76 |
CHF | 23,500.07 | 24,502.60 |
CNY | 3,408.43 | 3,554.37 |
DKK | _ | 3,404.99 |
EUR | 24,210.26 | 25,566.40 |
GBP | 28,319.17 | 29,527.29 |
HKD | 2,881.75 | 3,004.68 |
INR | _ | 310.53 |
JPY | 177.65 | 188.08 |
KRW | 15.88 | 19.35 |
KWD | _ | 78,822.98 |
MYR | _ | 5,345.02 |
NOK | _ | 2,474.41 |
RUB | _ | 492.42 |
SAR | _ | 6,417.97 |
SEK | _ | 2,422.27 |
SGD | 16,471.61 | 17,174.31 |
THB | 600.00 | 692.30 |
USD | 23,040.00 | 23,350.00 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email