Danh Mục
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 18
- Truy cập hôm nay: 174
- Lượt truy cập: 3710233
- Số trang xem: 4399319
- Tổng số danh mục: 34
- Tổng số sản phẩm: 177
QUẢNG CÁO
- LCD
Loại: 23.6" Wide Color TFT LCD (Panel Type – IPS panel )
Vùng hiển thị: 23.6 inch
Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
Tỷ lệ tương phản: 3000 :1
Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
Góc xem: 178° / 178° (typ)
Thời gian phản hồi: 5.5ms(G delta)
Bề mặt bản: Glare type, Hardness 3H
Nguồn sáng: 40,000 Hrs (Min)
Colors: 16.7M - ĐầU VàO VIDEO
Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
Kỹ thuật số: DVI-D (TMDS, 100ohms)
Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-60Hz
Đồng bộ: Separate Sync - TíNH TươNG THíCH
Máy vi tính: VGA up to 1920x1080 Non Interlaced
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "LCD Viewsonic VA2465S 23.6" Wide Led Full HD"
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Màn hình LCD LG 29WN600-W.ATV (2560 x 1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync)

Giá bán: 5,290,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Màn hình LCD LG 27GL650F-B.ATV (1920 x 1080/IPS/144Hz/1 ms/FreeSync)

Giá bán: 6,400,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Màn hình LCD Dell 21.5" SE2219HX (1920 x 1080/IPS/60Hz/8 ms

Giá bán: 2,750,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
LCD DELL E2016HV 20 INCH

Giá bán: 2,050,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
LCD DELL E2216H LED 22 INCH

Giá bán: 2,300,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
LCD Dell Ultrasharp 24" U2419H (1920x1080/IPS/60Hz/8ms)

Giá bán: 5,150,000
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
FACEBOOK
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.450 | 55.450 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,317.95 | 18,041.29 |
CAD | 17,985.40 | 18,736.62 |
CHF | 24,519.84 | 25,543.99 |
CNY | 3,481.51 | 3,627.47 |
DKK | _ | 3,796.67 |
EUR | 26,872.87 | 28,276.75 |
GBP | 31,108.46 | 32,407.81 |
HKD | 2,897.98 | 3,019.02 |
INR | _ | 318.36 |
JPY | 207.23 | 218.06 |
KRW | 17.83 | 21.71 |
KWD | _ | 79,388.83 |
MYR | _ | 5,670.38 |
NOK | _ | 2,816.43 |
RUB | _ | 339.83 |
SAR | _ | 6,374.81 |
SEK | _ | 2,792.71 |
SGD | 16,919.08 | 17,625.76 |
THB | 649.33 | 748.58 |
USD | 22,945.00 | 23,155.00 |
Nguồn Vietcombank
LIÊN KẾT WEB
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email