Danh Mục
Tìm Kiếm
Sản Phẩm Mới
Tin Tức
Thống Kê
- Khách đang online: 20
- Truy cập hôm nay: 216
- Lượt truy cập: 3917048
- Số trang xem: 4635405
- Tổng số danh mục: 33
- Tổng số sản phẩm: 175
Quảng Cáo
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI » MÁY BIẾN TẦN NLMT HUAWEI SUN2000L-5KTL-CN-4G
Hiệu suất
- Hiệu suất cực đại: 98.6%.
- Hiệu suất theo chuẩn châu Âu: 98.0%.
Đầu vào
- Công suất PV cực đại đề nghị: 6750 Wp.
- Điện áp đầu vào cực đại: 600 V.
- Dải điện áp làm việc: 90 V~ 600 V.
- Điện áp khởi động: 120 V.
- Dải điện áp làm việc MPPT: 260 V~480 V.
- Điện áp DC vào danh định: 380 V.
- Dòng đầu vào Max/MPPT: 11A.
- Number of MPP trackers 2.
- Số MPPT 1.
Đầu ra
- Công suất đầu ra danh định :5000W 2.
- Công suất đầu ra MAX :5500 VA 4.
- Điện áp đầu ra: 220 V / 230 V / 240 V.
- Tần số điện lưới AC: 50 Hz / 60 Hz.
- Dòng đầu ra Max: 25A 5.
- Hệ số công suất có thể điều chỉnh: 0.8 leading … 0.8 lagging.
- Tổng méo hài cực đại: ≤ 3 %.
Tích hợp bảo vệ
- Bảo vệ Anti-Islanding (chống đẩy lên lưới khi mất lưới): Có.
- Bảo vệ phân cực ngược DC: Có.
- Insulation monitoring: Có.
- DC lightning protection: Có.
- AC lightning protection: Có.
- Residual current monitoring: Có.
- AC Overcurrent Protection: Có.
- AC short-circuit protection: Có.
- AC over-voltage protection: Có.
- Overheat protection: Có.
Đang cập nhật
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "MÁY BIẾN TẦN NLMT HUAWEI SUN2000L-5KTL-CN-4G"
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
PIN TRINASOLAR THE TALLMAX FRAMED 144 LAYOUT MODULE 430 – 450W (MONO)

Giá bán: 6500VNĐ/W
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Hỗ Trợ Online
FACEBOOK
Thời Tiết
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Giá Vàng - Tỉ Giá
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 68.100 | 68.100 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,046.70 | 16,731.27 |
CAD | 17,639.26 | 18,391.76 |
CHF | 23,500.07 | 24,502.60 |
CNY | 3,408.43 | 3,554.37 |
DKK | _ | 3,404.99 |
EUR | 24,210.26 | 25,566.40 |
GBP | 28,319.17 | 29,527.29 |
HKD | 2,881.75 | 3,004.68 |
INR | _ | 310.53 |
JPY | 177.65 | 188.08 |
KRW | 15.88 | 19.35 |
KWD | _ | 78,822.98 |
MYR | _ | 5,345.02 |
NOK | _ | 2,474.41 |
RUB | _ | 492.42 |
SAR | _ | 6,417.97 |
SEK | _ | 2,422.27 |
SGD | 16,471.61 | 17,174.31 |
THB | 600.00 | 692.30 |
USD | 23,040.00 | 23,350.00 |
Nguồn Vietcombank
Liên Kết Website
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email