- Khách đang online: 19
- Truy cập hôm nay: 213
- Lượt truy cập: 3917045
- Số trang xem: 4635402
- Tổng số danh mục: 33
- Tổng số sản phẩm: 175
LCD LC-POWER LC-M27-FHD-165-C-V2 27 INCH

Giá bán: 5,190,000
LCD MSI PRO MP241X 24 INCH

Giá bán: 3,100,000
LCD DELL S2421H 23.8 INCH

Giá bán: 4,800,000
LCD AOC 27G2 27 INCH

Giá bán: 5,600,000
LCD DAHUA LM19-B200 19 INCH

Giá bán: 2,200,000
LCD AOC 24B1XH5 24 INCH

Giá bán: 3,450,000
LCD LG 24MK600M-B 24 INCH

Giá bán: 4,750,000
LCD ACER LED K202HQL 19.5 INCH

Giá bán: 2,750,000
Màn Hình Samsung LF22T370 75Hz (21.5 inch, 1920 x 1080, 75Hz, IPS, 5 ms)

Giá bán: callVNĐ
Thương hiệu: Samsung Model: LF22T370FWEXXV Màn hình: 22 inch Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tấm nền: IPS Tốc độ phản hồi: 5ms Kết nối: HDMI, DisplayPort
SAMSUNG LF24T370FWEXXV 24

Giá bán: call
- Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS - Độ phân giải: Full HD (1920x1080) - Cổng giao tiếp: Displayport/HDMI
Màn hình LCD LG 29WN600-W.ATV (2560 x 1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync)

Giá bán: call
Màn Hình LG 27" 27MP59G-P (1920x1080/IPS/75Hz/5ms/FreeSync)

Giá bán: call
Màn hình LCD LG 27GL850-B.ATV (2560 x 1440/IPS/144Hz/1 ms/FreeSync)

Giá bán: call
Màn hình LCD LG 27GL650F-B.ATV (1920 x 1080/IPS/144Hz/1 ms/FreeSync)

Giá bán: call
Màn hình LCD Dell 21.5" SE2219HX (1920 x 1080/IPS/60Hz/8 ms

Giá bán: call
LCD DELL E2216H LED 22 INCH

Giá bán: call
LCD AOC 20.7" E2180SWN (1920x1080/75Hz/5ms)

Giá bán: 1,700,000
LCD HP V194 19 INCH

Giá bán: 0
LCD VIEWSONIC VA2261-2 22 INCH

Giá bán: 0

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 68.100 | 68.100 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,046.70 | 16,731.27 |
CAD | 17,639.26 | 18,391.76 |
CHF | 23,500.07 | 24,502.60 |
CNY | 3,408.43 | 3,554.37 |
DKK | _ | 3,404.99 |
EUR | 24,210.26 | 25,566.40 |
GBP | 28,319.17 | 29,527.29 |
HKD | 2,881.75 | 3,004.68 |
INR | _ | 310.53 |
JPY | 177.65 | 188.08 |
KRW | 15.88 | 19.35 |
KWD | _ | 78,822.98 |
MYR | _ | 5,345.02 |
NOK | _ | 2,474.41 |
RUB | _ | 492.42 |
SAR | _ | 6,417.97 |
SEK | _ | 2,422.27 |
SGD | 16,471.61 | 17,174.31 |
THB | 600.00 | 692.30 |
USD | 23,040.00 | 23,350.00 |
Nguồn Vietcombank