- Khách đang online: 13
- Truy cập hôm nay: 141
- Lượt truy cập: 3916973
- Số trang xem: 4635329
- Tổng số danh mục: 33
- Tổng số sản phẩm: 175
PHONE ZIDLI ZH27

Giá bán: 670,000
PHONE ZIDLI ZH23

Giá bán: 790,000
PHONE ZIDLI ZH20

Giá bán: 549,000
PHONE ZIDLI ZH17

Giá bán: 450,000
PHONE ZIDLI ZH12S

Giá bán: 390,000
PHONE ZIDLI ZH11S

Giá bán: 640,000
Eaglend Q5L (Led 7 màu)

Giá: 480,000 Giá KM: 430,000
-Tai nghe chơi game Q5 từ EAGLEND -Màng loa dài 50mm -Giả lập âm thanh vòm7.1 -Thiết kế trùm tai cho độ thoải mái tối đa Hệ thống Led 7 màu nổi bật
Eaglend Q5 (Dark gray) 7.1

Giá: 450,000 Giá KM: 400,000
Model Model: EAGLEND Q5 Driver diameter: Horn diameter: ø50mm Sensitivity Sensitivity: 105±3dB Impedance Impedance: 32Ω Frequency range Frequency range: 20~20000 Hz Power: 50mW
Eaglend F8 ENC noise reduction (Iron gray)

Giá: 1,250,000VNĐ Giá KM: 1,150,000 VNĐ
Đường kính loa: ø50mm Độ nhạy Độ nhạy: 105 ± 3dB Trở kháng trở kháng: 32Ω Dải tần số Dải tần: 20 ~ 20000 Hz Công suất: 50mW Kích thước MIC: ø6.0×2.7mm Độ nhạy MIC: -38 ± 3dB
Eaglend F2 ENC noise reduction (Black red)

Giá: 720,000VNĐ Giá KM: 699,000 VNĐ
Đánh giá chi tiết về Tai nghe Eaglend F2ENC Noise Reduction (Black Red) – Mang đến cho người dùng trải nghiệm âm thanh gaming và âm nhạc sống động, đặc sắc ...
Eaglend F6 (Iron gray)

Giá: 560,000 Giá KM: 530,000
Eaglend F6 (Iron gray) 7.1
EAGLEND F2

Giá: 580,000VNĐ Giá KM: 550,000 VNĐ
- Âm thanh Giả lập 7.1 - Thiết kế dành riêng cho gamer LED LOGO - Gọng tai nghe bằng kim loại cao cấp rất sang trọng, hạn chế nứt gãy giảm áp lực đầu, tạo cảm giác êm tai ...

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 68.100 | 68.100 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 16,046.70 | 16,731.27 |
CAD | 17,639.26 | 18,391.76 |
CHF | 23,500.07 | 24,502.60 |
CNY | 3,408.43 | 3,554.37 |
DKK | _ | 3,404.99 |
EUR | 24,210.26 | 25,566.40 |
GBP | 28,319.17 | 29,527.29 |
HKD | 2,881.75 | 3,004.68 |
INR | _ | 310.53 |
JPY | 177.65 | 188.08 |
KRW | 15.88 | 19.35 |
KWD | _ | 78,822.98 |
MYR | _ | 5,345.02 |
NOK | _ | 2,474.41 |
RUB | _ | 492.42 |
SAR | _ | 6,417.97 |
SEK | _ | 2,422.27 |
SGD | 16,471.61 | 17,174.31 |
THB | 600.00 | 692.30 |
USD | 23,040.00 | 23,350.00 |
Nguồn Vietcombank